Có 3 kết quả:

心力 xīn lì ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ新历 xīn lì ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ新曆 xīn lì ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ

1/3

xīn lì ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

mental and physical efforts

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Gregorian calendar
(2) solar calendar

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) Gregorian calendar
(2) solar calendar

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0